Có 2 kết quả:
痠痛 suān tòng ㄙㄨㄢ ㄊㄨㄥˋ • 酸痛 suān tòng ㄙㄨㄢ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đau ê ẩm
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ache
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0